--

bất động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất động

+ adj  

  • Motionless
    • người ốm nằm bất động trên giừơng
      the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden
  • Fixed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất động"
Lượt xem: 572